scanning string in java
Quá trình quét chuỗi là một hoạt động quan trọng trong lập trình Java. Khi làm việc với các chuỗi, chúng ta thường cần tìm kiếm, so sánh hoặc phân tích các phần tử trong chuỗi. Java cung cấp một số phương thức mạnh mẽ để thực hiện các hoạt động này. Dưới đây là một số cách quét chuỗi trong Java.
Cách quét chuỗi bằng phương thức charAt()
Phương thức charAt() trong Java được sử dụng để trích xuất một ký tự từ chuỗi tại vị trí xác định. Vị trí ký tự bắt đầu từ 0 và tăng dần theo thứ tự. Để sử dụng phương thức này, chúng ta cần truyền vị trí ký tự cần lấy vào dấu ngoặc đơn sau phương thức charAt(). Ví dụ:
“`java
String str = “Hello World”;
char ch = str.charAt(6);
System.out.println(ch);
// Output: W
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta có chuỗi “Hello World” và chúng ta muốn lấy ký tự tại vị trí thứ 6 (tính từ 0) trong chuỗi này. Kết quả trả về sẽ là ký tự ‘W’.
Sử dụng phương thức indexOf() để quét chuỗi trong Java
Phương thức indexOf() trong Java được sử dụng để tìm kiếm vị trí đầu tiên của một chuỗi con hoặc ký tự cụ thể trong chuỗi. Nếu chuỗi con hoặc ký tự không tìm thấy trong chuỗi gốc, phương thức này sẽ trả về -1. Ví dụ:
“`java
String str = “Hello World”;
int index = str.indexOf(“World”);
System.out.println(index);
// Output: 6
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta có chuỗi “Hello World” và chúng ta muốn tìm kiếm chuỗi con “World” trong chuỗi này. Phương thức indexOf() sẽ trả về vị trí đầu tiên của chuỗi con trong chuỗi gốc, đó là 6.
Quét chuỗi bằng cách sử dụng phương thức contains()
Phương thức contains() trong Java được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có chứa chuỗi con hay không. Phương thức này trả về true nếu chuỗi gốc chứa chuỗi con và trả về false nếu không. Ví dụ:
“`java
String str = “Hello World”;
boolean contains = str.contains(“World”);
System.out.println(contains);
// Output: true
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta có chuỗi “Hello World” và chúng ta muốn kiểm tra xem chuỗi này có chứa chuỗi con “World” hay không. Phương thức contains() sẽ trả về true vì chuỗi gốc chứa chuỗi con được tìm kiếm.
Sử dụng phương thức split() để quét chuỗi trong Java
Phương thức split() trong Java được sử dụng để tách một chuỗi thành một mảng các chuỗi con, dựa trên một ký tự hoặc một chuỗi cụ thể. Phương thức này trả về một mảng chứa các chuỗi con được tách. Ví dụ:
“`java
String str = “Hello,World,Java”;
String[] parts = str.split(“,”);
for (String part : parts) {
System.out.println(part);
}
// Output: Hello
// World
// Java
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta có chuỗi “Hello,World,Java” và chúng ta muốn tách chuỗi này thành các chuỗi con dựa trên ký tự ‘,’. Mảng parts sẽ chứa các chuỗi con sau khi tách.
Ví dụ về quá trình quét chuỗi trong Java
Hãy xem một số ví dụ về quá trình quét chuỗi trong Java:
1. Reverse(String Java)
“`java
String str = “Java”;
String reverse = new StringBuilder(str).reverse().toString();
System.out.println(reverse);
// Output: avaJ
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta có chuỗi “Java” và chúng ta muốn đảo ngược chuỗi này. Đầu tiên, chúng ta sử dụng lớp StringBuilder để đảo ngược chuỗi, sau đó chuyển đổi kết quả thành chuỗi bằng phương thức toString(). Kết quả trả về sẽ là chuỗi “avaJ”.
2. Scanner Java, import java.util.scanner là gì, String in Java
“`java
import java.util.Scanner;
public class Main {
public static void main(String[] args) {
Scanner sc = new Scanner(System.in);
System.out.println(“Enter a string: “);
String str = sc.nextLine();
System.out.println(“You entered: ” + str);
}
}
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng lớp Scanner để quét chuỗi từ người dùng thông qua bàn phím. Đầu tiên, chúng ta import lớp Scanner từ gói java.util. Sau đó, chúng ta tạo một đối tượng Scanner và truyền System.in vào để đọc chuỗi từ bàn phím. Cuối cùng, chúng ta xuất ra chuỗi đã nhập từ người dùng.
3. Concat(String Java)
“`java
String str1 = “Hello”;
String str2 = “World”;
String str3 = str1.concat(str2);
System.out.println(str3);
// Output: HelloWorld
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta có hai chuỗi “Hello” và “World” và chúng ta muốn nối chúng lại với nhau. Chúng ta sử dụng phương thức concat() để nối hai chuỗi lại với nhau. Kết quả trả về sẽ là chuỗi “HelloWorld”.
FAQs
1. Scanner trong Java là gì?
Scanner trong Java là một lớp trong gói java.util được sử dụng để nhận đầu vào từ người dùng thông qua bàn phím. Nó cung cấp các phương thức để đọc các kiểu dữ liệu nguyên thủy và chuỗi từ người dùng.
2. Import java.util.scanner là gì?
import java.util.scanner là cách sử dụng tùy chỉnh để nhập lớp Scanner từ gói java.util vào chương trình Java của bạn. Câu lệnh import cho phép bạn sử dụng các phương thức và thuộc tính của lớp Scanner trong chương trình bạn.
3. Declare string in javascanning string in java?
Để khai báo một chuỗi trong Java, bạn cần sử dụng từ khóa String và tên biến. Ví dụ,
“`java
String str = “Hello World”;
“`
trong đó “str” là tên biến và “Hello World” là giá trị của chuỗi.
In conclusion, quá trình quét chuỗi trong Java rất quan trọng trong lập trình và Java cung cấp nhiều phương thức để thực hiện các hoạt động này. Bằng cách sử dụng những phương thức như charAt(), indexOf(), contains() và split(), chúng ta có thể tìm kiếm, so sánh và tách các phần tử trong chuỗi một cách dễ dàng.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: scanning string in java Reverse(String Java), Scanner Java, import java.util.scanner là gì, String in Java, Concat(String Java), scanner sc = new scanner(system.in) là gì, Scanner trong Java, Declare string in java
Chuyên mục: Top 39 scanning string in java
How to get String Input from a User in Java
How to print a string in Java using Scanner?
## Sử dụng Scanner để nhập chuỗi
Lớp Scanner trong Java được sử dụng để đọc và xử lý dữ liệu từ một nguồn đầu vào, chẳng hạn như terminal hoặc tệp tin. Chúng ta có thể sử dụng lớp Scanner để nhập dữ liệu từ người dùng thông qua bàn phím. Dưới đây là một ví dụ về cách chúng ta có thể sử dụng Scanner để nhập một chuỗi từ người dùng:
“`java
import java.util.Scanner;
public class Main {
public static void main(String[] args) {
Scanner scanner = new Scanner(System.in);
System.out.print(“Nhập một chuỗi: “);
String inputString = scanner.nextLine();
System.out.println(“Chuỗi vừa nhập: ” + inputString);
scanner.close();
}
}
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng phương thức `nextLine()` của lớp Scanner để đọc chuỗi nhập từ bàn phím. Sau đó, chúng ta in ra chuỗi đã nhập bằng cách sử dụng phương thức `println()` của đối tượng `System.out`. Cuối cùng, chúng ta không quên đóng đối tượng Scanner bằng cách gọi phương thức `close()`.
## Cách hoạt động của lớp Scanner
Để hiểu cách lớp Scanner hoạt động, cần phải nắm vững một số khái niệm cơ bản của nó.
Scanner sẽ xử lý dữ liệu theo từng loại dữ liệu cụ thể. Để quyết định loại dữ liệu, Scanner sẽ sử dụng một tập hợp các phương thức gọi là “phương thức đặt điểm cắt” (delimiter methods). Phương thức `useDelimiter()` được sử dụng để thiết lập điểm cắt cho Scanner.
Mặc định, Scanner sẽ sử dụng khoảng trắng (ký tự “whitespace”) làm điểm cắt giữa các token. Tuy nhiên, chúng ta có thể thiết lập một điểm cắt tùy chỉnh bằng cách sử dụng phương thức `useDelimiter()`.
Có một số phương thức sẵn có để đọc dữ liệu từ nguồn đầu vào sử dụng lớp Scanner. Dưới đây là một số phương thức đọc phổ biến:
– `next()`: Đọc một từ (token) từ nguồn dữ liệu.
– `nextInt()`, `nextLong()`, `nextFloat()`, `nextDouble()`: Đọc các số nguyên, số nguyên dài, số thực thông qua nguồn dữ liệu.
– `nextLine()`: Đọc một dòng văn bản (bắt đầu từ điểm cắt hiện tại) từ nguồn dữ liệu.
## Các câu hỏi thường gặp
### 1. Tại sao chúng ta cần sử dụng lớp Scanner để in chuỗi?
Lớp Scanner không chỉ được sử dụng để in chuỗi, mà còn có thể đọc và xử lý nhiều loại dữ liệu khác nhau. Sử dụng lớp Scanner giúp chúng ta tương tác dễ dàng với người dùng hoặc các nguồn dữ liệu khác.
### 2. Tại sao chúng ta phải đóng đối tượng Scanner?
Việc đóng đối tượng Scanner là quan trọng để giải phóng tài nguyên hệ thống. Khi không cần sử dụng đối tượng Scanner nữa, chúng ta nên đóng nó bằng cách gọi phương thức `close()`. Điều này giúp hệ thống giải phóng bộ nhớ và tài nguyên khác được sử dụng bởi Scanner.
### 3. Tôi có thể sử dụng lớp Scanner để in dữ liệu từ một tệp tin không?
Không, lớp Scanner không được sử dụng để in dữ liệu từ một tệp tin. Thay vào đó, nó được sử dụng để nhập dữ liệu từ tệp tin. Để in dữ liệu vào tệp tin, chúng ta có thể sử dụng lớp `FileWriter` hoặc các công cụ tương tự.
### 4. Tại sao chúng ta cần xác định kiểu dữ liệu khi sử dụng lớp Scanner?
Khi chúng ta sử dụng phương thức đọc dữ liệu như `nextInt()` hoặc `nextDouble()`, chúng ta phải xác định kiểu dữ liệu để Scanner có thể chính xác đọc và xử lý dữ liệu đó. Nếu chúng ta không xác định kiểu dữ liệu, Scanner sẽ không biết cách xử lý dữ liệu mà nó đang đọc.
## Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng lớp Scanner để in một chuỗi trong Java. Chúng ta đã thấy cách Scanner có thể sử dụng để đọc và xử lý các loại dữ liệu khác nhau, và cách nó hoạt động. Chúng ta cũng đã trả lời một số câu hỏi thường gặp về việc sử dụng lớp Scanner.
Lớp Scanner là một công cụ rất hữu ích trong việc làm việc với dữ liệu trong Java. Việc thực hành cách sử dụng Scanner sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng hiệu quả ngôn ngữ Java. Chúc bạn thành công trong việc ứng dụng những kiến thức này vào thực tế!
How to scan next string in Java?
Java cung cấp nhiều cách để quét dữ liệu từ chuỗi nguồn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng một số phương pháp quét chuỗi thông qua thư viện Scanner và StringTokenizer của Java.
1. Scanner class:
Scanner class là một lớp trong Java.util, cho phép chúng ta quét dữ liệu từ chuỗi nguồn. Để sử dụng Scanner, chúng ta cần nhập tên gói Scanner sau đó tạo một đối tượng Scanner với chuỗi nguồn cần quét.
Ví dụ:
“`Java
import java.util.Scanner;
public class ScannerExample {
public static void main(String[] args) {
String sourceString = “Java là ngôn ngữ phổ biến và mạnh mẽ.”;
// Tạo một đối tượng Scanner
Scanner scanner = new Scanner(sourceString);
// Quét và hiển thị các từ trong chuỗi nguồn
while(scanner.hasNext()) {
System.out.println(scanner.next());
}
// Đóng đối tượng Scanner
scanner.close();
}
}
“`
Output:
“`
Java
là
ngôn
ngữ
phổ
biến
và
mạnh
mẽ.
“`
Lưu ý: Chúng ta cần đóng đối tượng Scanner bằng cách sử dụng phương thức `close()` để giải phóng tài nguyên.
2. StringTokenizer class:
StringTokenizer là một lớp trong gói java.util, giúp chúng ta phân tách chuỗi thành các phần tử nhỏ hơn dựa trên một dấu phân cách đã chỉ định.
Ví dụ:
“`Java
import java.util.StringTokenizer;
public class StringTokenizerExample {
public static void main(String[] args) {
String sourceString = “Java là ngôn ngữ phổ biến và mạnh mẽ.”;
String delimiter = ” “;
// Tạo một đối tượng StringTokenizer
StringTokenizer tokenizer = new StringTokenizer(sourceString, delimiter);
// Quét và hiển thị các từ trong chuỗi nguồn
while(tokenizer.hasMoreTokens()) {
System.out.println(tokenizer.nextToken());
}
}
}
“`
Output:
“`
Java
là
ngôn
ngữ
phổ
biến
và
mạnh
mẽ.
“`
FAQs:
1. Tại sao chúng ta cần phải sử dụng đối tượng Scanner/ StringTokenizer để quét chuỗi?
Sử dụng đối tượng Scanner và StringTokenizer giúp chúng ta quét thông tin từ một chuỗi nguồn dễ dàng hơn. Nó cho phép chúng ta tách chuỗi thành từng phần tử nhỏ hơn dựa trên các dấu phân cách đã được xác định. Điều này tiện lợi khi chúng ta muốn thao tác với từng phần tử trong chuỗi.
2. Có cách nào khác để quét chuỗi trong Java không?
Ngoài Scanner và StringTokenizer, chúng ta cũng có thể sử dụng các phương thức có sẵn của lớp String như `split()` để tách chuỗi. Tuy nhiên, sử dụng Scanner và StringTokenizer là hai cách tiện lợi và mạnh mẽ hơn.
3. Tôi có thể sử dụng Scanner để quét từng dòng trong một file không?
Có, chúng ta có thể sử dụng đối tượng Scanner để quét từng dòng trong một file bằng cách truyền đối tượng File vào các phương thức Scanner. Ví dụ:
“`Java
import java.util.Scanner;
import java.io.File;
import java.io.FileNotFoundException;
public class FileScannerExample {
public static void main(String[] args) {
try {
// Tạo một đối tượng File
File file = new File(“path/to/file.txt”);
// Tạo một đối tượng Scanner
Scanner scanner = new Scanner(file);
// Quét từng dòng trong file và hiển thị
while(scanner.hasNextLine()) {
System.out.println(scanner.nextLine());
}
// Đóng đối tượng Scanner
scanner.close();
} catch (FileNotFoundException e) {
e.printStackTrace();
}
}
}
“`
4. Làm thế nào để quét các kiểu dữ liệu khác nhau từ chuỗi?
Scanner class cung cấp các phương thức như `nextInt()`, `nextDouble()`, `nextBoolean()`,… cho phép chúng ta quét dữ liệu kiểu số nguyên, số thực, hoặc boolean từ chuỗi. Ta có thể sử dụng các phương thức này trong vòng lặp để quét các kiểu dữ liệu khác nhau.
Xem thêm tại đây: traichocunglulu.com
Reverse(String Java)
Trong Java, việc đảo ngược một chuỗi (revert string) là một tác vụ phổ biến mà bạn sẽ gặp trong quá trình lập trình. Đảo ngược chuỗi nghĩa là thay đổi vị trí của các ký tự trong chuỗi sao cho từ đầu tiên trở thành từ cuối cùng và ngược lại.
Java cung cấp các phương pháp để đảo ngược một chuỗi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các phương pháp khác nhau để đảo ngược một chuỗi trong Java và cung cấp một mô tả chi tiết về cách sử dụng từng phương pháp.
1. Sử dụng vòng lặp để đảo ngược chuỗi:
Một cách đơn giản để đảo ngược chuỗi là sử dụng vòng lặp và xây dựng một chuỗi mới bằng cách nối các ký tự từ chuỗi ban đầu theo thứ tự ngược lại. Dưới đây là cách thực hiện điều này trong Java:
“`java
public static String reverseString(String str) {
String reversedString = “”;
for (int i = str.length() – 1; i >= 0; i–) {
reversedString += str.charAt(i);
}
return reversedString;
}
“`
2. Sử dụng lớp StringBuilder:
Lớp StringBuilder trong Java cung cấp các phương pháp để thao tác với các chuỗi, bao gồm việc đảo ngược chuỗi. Lợi ích của việc sử dụng StringBuilder là nó cung cấp các phương thức hiệu quả hơn để xây dựng chuỗi và đảm bảo hiệu suất tốt hơn cho các hoạt động chuỗi lớn. Dưới đây là cách sử dụng StringBuilder để đảo ngược chuỗi trong Java:
“`java
public static String reverseString(String str) {
StringBuilder reversedString = new StringBuilder();
for (int i = str.length() – 1; i >= 0; i–) {
reversedString.append(str.charAt(i));
}
return reversedString.toString();
}
“`
3. Sử dụng phương thức reverse của lớp StringBuffer:
Lớp StringBuffer trong Java cung cấp một phương thức có sẵn để đảo ngược chuỗi, gọi là reverse(). Tương tự như StringBuilder, StringBuffer cung cấp hiệu suất tốt hơn cho các hoạt động với chuỗi lớn. Dưới đây là cách sử dụng phương thức reverse để đảo ngược chuỗi trong Java:
“`java
public static String reverseString(String str) {
StringBuffer reversedString = new StringBuffer(str);
return reversedString.reverse().toString();
}
“`
Câu chuyện phía trên dẫn đến câu hỏi phổ biến mà người ta thường gặp khi đảo ngược chuỗi trong Java. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến được trả lời:
Câu hỏi thường gặp (FAQs):
Q1: Sự khác nhau giữa StringBuilder và StringBuffer là gì?
A1: StringBuilder và StringBuffer đều là lớp con của lớp cha AbstractStringBuilder. Sự khác biệt chính giữa chúng là StringBuilder không đồng bộ (non-synchronized) trong khi StringBuffer đồng bộ (synchronized). Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng StringBuilder, nó nhanh hơn nhưng không an toàn đối với multiple threads. Trong khi đó, StringBuffer an toàn đối với multiple threads nhưng tốn ít hiệu năng.
Q2: Tại sao không thể sử dụng toán tử + để đảo ngược chuỗi trong Java?
A2: Trong Java, chuỗi (String) là một đối tượng không thể thay đổi (immutable). Điều này có nghĩa là sau khi một chuỗi đã được tạo ra, bạn không thể thay đổi nó. Do đó, khi bạn sử dụng toán tử + để nối một chuỗi mới từ các ký tự trong chuỗi đã có, thì hệ thống sẽ tạo ra một chuỗi mới thay vì chỉ thay đổi chuỗi ban đầu. Điều này ảnh hưởng đến hiệu suất và tốn thời gian.
Q3: Có cách nào ngắn gọn hơn để đảo ngược chuỗi trong Java không?
A3: Có, bạn có thể sử dụng các phương thức của lớp Collections hoặc tham khảo các thư viện bên ngoài như Apache Commons IO. Tuy nhiên, phương pháp đảo ngược chuỗi bằng vòng lặp hoặc sử dụng StringBuilder/StringBuffer là cách tiếp cận đơn giản và hiệu quả.
Q4: Làm thế nào để đảo ngược một chuỗi số trong Java?
A4: Để đảo ngược một chuỗi số, bạn cần chuyển nó thành một đối tượng chuỗi (String) và sau đó áp dụng các phương pháp đã mô tả ở trên để đảo ngược nó.
Q5: Làm thế nào để đảo ngược một câu trong Java?
A5: Để đảo ngược một câu, bạn có thể sử dụng các phương pháp đã mô tả ở trên để đảo ngược chuỗi ký tự trong câu. Tuy nhiên, bạn cần xử lý chuỗi đầu vào một cách phù hợp để không làm thay đổi cú pháp của câu.
Scanner Java
Để sử dụng Scanner, trước hết chúng ta cần import class này bằng câu lệnh sau:
“`java
import java.util.Scanner;
“`
Sau đó, chúng ta có thể khởi tạo một đối tượng Scanner sử dụng từ khóa new:
“`java
Scanner scanner = new Scanner(System.in);
“`
Class Scanner có nhiều phương thức để đọc dữ liệu từ nguồn khác nhau. Phương thức thông dụng nhất là phương thức `nextXXX()`, trong đó XXX có thể là `Int`, `Double`, `Float`, `Long`, `Short`, `Byte`, `Boolean`, `String`,…
Ví dụ, để đọc một số nguyên từ bàn phím, chúng ta sử dụng phương thức `nextInt()` như sau:
“`java
int number = scanner.nextInt();
“`
Tương tự, chúng ta sử dụng phương thức `nextDouble()` để đọc một số thực từ bàn phím:
“`java
double number = scanner.nextDouble();
“`
Nếu cần đọc một chuỗi ký tự từ bàn phím, ta sử dụng phương thức `next()`:
“`java
String text = scanner.next();
“`
Chúng ta cũng có thể sử dụng phương thức `nextLine()` để đọc một dòng văn bản từ bàn phím:
“`java
String line = scanner.nextLine();
“`
Ngoài ra, Scanner còn cung cấp các phương thức kiểm tra loại dữ liệu như `hasNext()`, `hasNextInt()`, `hasNextDouble()`,… để thực hiện kiểm tra trước khi đọc dữ liệu từ bàn phím.
Ví dụ, trước khi đọc một số nguyên từ bàn phím, chúng ta có thể kiểm tra xem có phải số nguyên không bằng cách sử dụng phương thức `hasNextInt()`:
“`java
if (scanner.hasNextInt()) {
int number = scanner.nextInt();
// Thực hiện xử lý
} else {
System.out.println(“Invalid input!”);
}
“`
Scanner cũng hỗ trợ nhập dữ liệu từ tệp tin thay vì từ bàn phím. Để làm điều này, ta chỉ cần khởi tạo đối tượng Scanner với tham số là FileInputStream hoặc File để trỏ tới tệp tin dữ liệu:
“`java
File file = new File(“data.txt”);
Scanner scanner = new Scanner(file);
“`
Sau khi đọc dữ liệu từ nguồn đầu vào bằng Scanner, chúng ta nên đóng nguồn đó để giải phóng tài nguyên. Điều này có thể được thực hiện bằng cách gọi phương thức `close()` trên đối tượng Scanner:
“`java
scanner.close();
“`
FAQs:
Q: Tại sao chúng ta cần sử dụng Scanner trong Java?
A: Scanner là một công cụ rất hữu ích trong Java để đọc dữ liệu đầu vào từ người dùng hoặc từ tệp tin.
Q: Tại sao chúng ta cần import class Scanner trong Java?
A: Khi sử dụng class Scanner, chúng ta cần import nó vào file mã nguồn để có thể sử dụng.
Q: Có thể đọc các kiểu dữ liệu nguyên thủy nào với Scanner?
A: Scanner hỗ trợ đọc các kiểu dữ liệu nguyên thủy như số nguyên, số thực, chuỗi ký tự, giá trị boolean.
Q: Có phương thức nào để kiểm tra loại dữ liệu trước khi đọc?
A: Scanner cung cấp các phương thức `hasNextInt()`, `hasNextDouble()`,… để kiểm tra loại dữ liệu trước khi đọc.
Q: Sau khi đọc dữ liệu xong, chúng ta nên làm gì?
A: Khi không cần sử dụng Scanner nữa, ta nên đóng nguồn dữ liệu bằng cách gọi phương thức `close()` trên đối tượng Scanner.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề scanning string in java

Link bài viết: scanning string in java.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này scanning string in java.
- Java Scanner String input example – TheServerSide
- Java User Input (Scanner class) – W3Schools
- Java Scanner class – javatpoint
- Java Scanner next() Method – Javatpoint
- Java User Input (Scanner class) – W3Schools
- Java Scanner nextDouble() Method – Javatpoint
- Scanner Class in Java – GeeksforGeeks
- Java Scanner (With Examples) – Programiz
- String Input in Java – Scaler Topics
- Scanner Class in Java | DigitalOcean
- Scanner trong Java là gì? Phương thức và hàm tạo lớp trong …
- Java Scanner Class Tutorial With Examples
Xem thêm: blog https://traichocunglulu.com/category/huong-dan